List of Vietnam footballers born outside Vietnam
Naturalised players
Vietnamese name | Birth name | Place of birth | Club at time of naturalisation | Obtained citizenship date | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phan Văn Santos | Fabio dos Santos | Hùng Vương An Giang | 27 December 2007[1] | |
2 | Đoàn Văn Nirut | Nirut Surasiang | Army United | 14 January 2009[2] | |
3 | Đoàn Văn Sakda | Sakda Joemdee | Udon Thani | 14 January 2009[2] | |
4 | Đinh Hoàng Max | Eyerapo Maxwell | XSKT Cần Thơ | 22 January 2009[3] | |
5 | Đinh Hoàng La | Lytovka Mykola | Ninh Bình | 22 January 2009[3] | |
6 | Huỳnh Kesley Alves | Kesley Alves | Hồ Chí Minh City | 6 February 2009[4] | |
7 | Nguyễn Rogerio | Rogerio Machado Pereira | SHB Đà Nẵng | 27 May 2009[5] | |
8 | Trần Lê Martin | Katsigazi Ronald Martin | Hòa Phát Hà Nội | 9 June 2009[6] | |
9 | Phan Lê Isaac | Mylyanga Isaac Kamu | Hòa Phát Hà Nội | 9 June 2009[6] | |
10 | Lê Tostao | Fungai Tostao Kwashi | Sài Gòn | 24 March 2010[7] | |
11 | Nguyễn Hoàng Helio | Helio Da Silva Assis | Sông Lam Nghệ An | 24 March 2010[7] | |
12 | Hoàng Vissai | Dio Preye | Hải Phòng | 2 April 2010[8] | |
13 | Nguyễn Trung Sơn | Marcos Jeferson Farias Valentim | Quảng Nam | 5 July 2010[9] | |
14 | Lê Văn Tân | Jonathan Quartey | Air Force United | 11 May 2011[10] | |
15 | Đoàn Marcelo | Marcelo Barbieri | Hoàng Anh Gia Lai | 11 May 2011[11] | |
16 | Đặng Amaobi | Amaobi Uzowuru Honest | Bình Định | 11 May 2011[12] | |
17 | Nguyễn Rodgers | Wandwasi Rodgers | Thanh Hoá | 11 May 2011[13] | |
18 | Lê Hoàng Phát Thierry | Ngale Jiemon Thierry | Sông Lam Nghệ An | 11 May 2011[14] | |
19 | Lê Văn Phú | Ansah Issifu | Nam Định | 10 January 2012[15] | |
20 | Đinh Văn Ta | Rodrigo Mota Farias | Ninh Bình | 22 December 2012 | |
21 | Nguyễn Hằng Tcheuko Minh | Tcheuko Elmakoua Benoit | Kiên Giang | 23 April 2013[16] | |
22 | Nguyễn Quốc Thiện Esele | Theophilus Esele | Becamex Bình Dương | 13 May 2013[17] | |
23 | Hoàng Vũ Samson | Samson Kayode Olaleye | Thanh Hóa | 24 September 2013[18] | |
24 | Nguyễn Trung Đại Dương | Oladoja Suleiman Abdullahi | Becamex Bình Dương | ||
25 | Đỗ Merlo | Gastón Merlo | SHB Đà Nẵng | ||
26 | Trần Trung Hiếu | Geoffrey Kizito | Than Quảng Ninh | ||
27 | Lê Minh Tshamala | Tshamala Kabanga | Long An | ||
28 | Nguyễn Trung Đại Lộc | Thiago Papel | Quảng Nam | ||
29 | Nguyễn van Bakel | Danny van Bakel | Thanh Hóa |
Overseas Vietnamese players
Name | Date of birth | Nationality | Current club | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Lee Nguyen (Nguyễn Thế Anh) | 1986 | Los Angeles FC | ||
2 | Đặng Văn Robert (Đặng Văn Việt) | 1986 | Becamex Bình Dương | ||
3 | Ludovic Casset (Mã Trí) | 1980 | AJ Auxerre | ||
4 | Patrik Le Giang | 1992 | Bohemians 1905 | ||
5 | Emil Le Giang | 1991 | FK Iskra Borčice | ||
6 | Nguyễn Quốc Trung | 1990 | SC Brühl | ||
7 | Josue Liotte | 1982 | US Granville | ||
8 | Willemin Vinh Long | 1984 | FC Mantois 78 | ||
9 | Trương Minh Tuấn | 1981 | Capelle | ||
10 | Ludovic Urai | 1987 | Annecy | ||
11 | Johnny Nguyen | 1986 | Muhlenbach Lusitanos | ||
12 | Tony Le Hoang | 1986 | Legia Warsaw | ||
13 | Christopher Nguyen | 1988 | Eschborn | ||
14 | Thạch Dương | 1985 | Västerås | ||
15 | Hai Lam | 1983 | Hamarkameratene | ||
16 | Louis Thieu | 1991 | Grorud IL | ||
17 | Yohan Cabaye | 1986 | Saint-Étienne | ||
18 | Mạc Hồng Quân | 1992 | Than Quảng Ninh | ||
19 | Nguyễn Nhật Nam | 1992 | 1860 Munich | ||
20 | Nguyễn Thanh Giang | 1991 | Erzgebirge Aue | ||
21 | Kevin Pham Ba | 1994 | Troyes AC B | ||
22 | Francis Tran | 1983 | SAS Épinal | ||
23 | Keo Sokngon | 1992 | Phnom Penh Crown | ||
24 | Natipong Sritong-In | 1972 | Farmers Bank | ||
25 | Vinh Tram | 1987 | Helsingin Palloseura | ||
26 | Danny Nguyen | 1993 | Willem II | ||
27 | Erik Hoang | 1993 | Nybro | ||
28 | Léo Hamel | 1993 | Caen | ||
29 | Roy Hoang | 1993 | Helsingborgs IF | ||
30 | Ruslan Kuang | 1986 | Botev Vratsa | ||
31 | Hai Ngoc Tran | 1975 | Kongsvinger | ||
32 | Cuong Tran | 1995 | Kiffen 08 | ||
33 | Vuong Dinh Hoan | 1994 | Montreal Impact | ||
34 | Michel Le | 1993 | CSO Amnéville | ||
35 | Lê Đức Huy | 1993 | RB Leipzig | ||
36 | Tony Le Tuan Anh | 1996 | Bohemians Praha | ||
37 | Michal Nguyễn | 1989 | Selangor | ||
38 | Tristan Do | 1993 | Bangkok United | ||
39 | Florentin Pham | 1997 | FCSB II | ||
40 | Đặng Văn Lâm | 1993 | Muangthong United | ||
41 | Adriano Schmidt | 1994 | Hải Phòng | ||
42 | Ream Serng (Diệp Hoài Xuân) | 1992 | Phnom Penh Crown | ||
43 | Keo Sokpheng | 1992 | Visakha | ||
44 | Lương Nguyên Bảo | 1997 | Thể Công | ||
45 | Alexander Dang | 1990 | FK Jerv | ||
46 | Jason Pendant | 1997 | FC Sochaux-Montbéliard | ||
47 | Filip Nguyen | 1992 | FC Slovan Liberec | ||
48 | Martin Lo | 1997 | Hải Phòng | ||
49 | Kelvin Bui | 2002 | SBV Vitesse | ||
50 | Nathan Nguyen | 2004 | Brisbane Roar FC | ||
51 | Steven Dang | 1996 | Hoàng Anh Gia Lai | ||
52 | Dustin Yang | 1994 | Chongqing Dangdai Lifan | ||
53 | Martin Thien | 2007 | Sông Lam Nghệ An | ||
54 | Ryan Nguyen | 2003 | Shah Alam Antlers | ||
55 | Daniel Procházka | 1995 | FC Hradec Králové | ||
56 | Benjamin Nguyen | 2002 | Mounties Wanderers | ||
57 | Radostin Nguyen | 1996 | Lokomotiv 1929 Sofia | ||
58 | Andrey Nguyen | 1998 | Hải Phòng | ||
59 | Nguyen Duc Davide | 2001 | Becamex Bình Dương |
gollark: Vampire mints.
gollark: Mints.
gollark: Down with CGI! Up with sane web frameworks!
gollark: "Useless"
gollark: Link to TjOmG?
References
- "[Quyết Định 1674] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 27 December 2007. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 97] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 22 January 2009. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 147] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 22 January 2009. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 203] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 6 February 2009. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 756] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 27 May 2009. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 838] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 9 June 2009. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 322] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 24 March 2010. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 389] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 2 April 2010. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 954] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 5 July 2010. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 681] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 11 May 2011. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 682] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 11 May 2011. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 683] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 11 May 2011. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 684] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 11 May 2011. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 692] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 11 May 2011. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 28] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 10 January 2012. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 775] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 23 April 2013. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 869] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 13 May 2013. Retrieved 3 April 2019.
- "[Quyết Định 1736] Về Việc Cho Nhập Quốc Tịch Việt Nam" (in Vietnamese). Library of Law, Vietnam. 13 May 2013. Retrieved 3 April 2019.
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.