2012 V-League
The 2012 V-League season is the 29th season of Vietnam's professional football league and started on 31 December 2011 and finished on 19 August 2012.[1] On 15 December it was announced that the league would change name and would simply be known as the Premier League.[2] Then, it was changed name to Super League.[3]
Season | 2012 |
---|---|
Champions | SHB Đà Nẵng 3rd title |
Relegated | TĐCS Đồng Tháp Vicem Hải Phòng |
AFC Cup | SHB Đà Nẵng Sài Gòn Xuân Thành |
Matches played | 182 |
Goals scored | 516 (2.84 per match) |
Top goalscorer | ![]() (17 goals) |
← 2011 2013 → |
Teams
Đồng Tâm Long An were relegated to the 2012 Vietnamese First Division after finishing the 2011 season in the bottom two after a season of upheaval and numerous coaches hired and fired. It was a far fall from grace for the two time champions.
Hà Nội ACB were also relegated after finishing bottom, but later merged with Hòa Phát Hà Nội to retain their place in the top flight. They were also renamed to Hà Nội.[4]
They were replaced by Vietnamese First Division champions Sài Gòn Xuân Thành who were renamed to Sàigòn for the start of the campaign and then renamed back during mid season.[5][6] and runners up Kienlongbank Kiên Giang. Kiên Giang are based in the southern city of Rạch Giá.
Stadia and locations
![](../I/m/Vietnam_location_map.svg.png)
![](../I/m/Arrows_12x12_e.svg.png)
![](../I/m/Arrows_12x12_e.svg.png)
![](../I/m/Arrows_12x12_e.svg.png)
![](../I/m/Arrows_12x12_e.svg.png)
![](../I/m/Arrows_12x12_e.svg.png)
Sài Gòn Xuân Thành
![](../I/m/Arrows_12x12_e.svg.png)
Hà Nội
![](../I/m/Arrows_12x12_e.svg.png)
![](../I/m/Arrows_12x12_e.svg.png)
![](../I/m/Arrows_12x12_e.svg.png)
![](../I/m/Arrows_12x12_e.svg.png)
![](../I/m/Arrows_12x12_e.svg.png)
Club | Based | Home stadium | Capacity | First season in Super League |
Manager |
---|---|---|---|---|---|
Becamex Bình Dương | Thủ Dầu Một | Gò Đậu Stadium | 18,250 | 2004 | ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | Cao Lãnh | Cao Lãnh Stadium | 23,000 | 2000 | ![]() |
Hà Nội | Hà Nội | Hàng Đẫy Stadium | 22,500 | 2003 | ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | Pleiku | Pleiku Stadium | 12,000 | 2003 | ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | Nha Trang | August 19th Stadium | 15,000 | 2000 | ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | Rạch Giá | Rạch Giá Stadium | 10,000 | 2012 | ![]() |
Thanh Hóa | Thanh Hóa | Thanh Hóa Stadium | 14,000 | 2010 | ![]() |
Navibank Sài Gòn | Hồ Chí Minh City | Thống Nhất Stadium | 25,000 | 2010 | ![]() |
SHB Đà Nẵng | Đà Nẵng | Chi Lăng Stadium | 30,000 | 2001 | ![]() |
Sài Gòn Xuân Thành | Hồ Chí Minh City | Thống Nhất Stadium | 25,000 | 2012 | ![]() |
Sông Lam Nghệ An | Vinh | Vinh Stadium | 20,000 | 2000 | ![]() |
Hà Nội T&T | Hà Nội | Hàng Đẫy Stadium | 22,500 | 2008 | ![]() |
Vicem Hải Phòng | Hải Phòng | Lạch Tray Stadium | 28,000 | 2000 | ![]() |
The Vissai Ninh Bình | Ninh Bình | Ninh Bình Stadium | 22,050 | 2010 | ![]() |
Ownership changes
Club | New owner | Previous owner | Date |
---|---|---|---|
Sài Gòn | Vietnam Football Media JS Company (VFM) [5] | 1 December 2011 |
Managerial changes
Team | Outgoing manager | Manner of departure | Incoming manager |
---|---|---|---|
Hoàng Anh Gia Lai | ![]() |
Contract terminated[7] | ![]() |
Vicem Hải Phòng | ![]() |
![]() | |
Sài Gòn Xuân Thành | ![]() |
Sacked[8] | ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | ![]() |
Sacked[9] | ![]() |
Becamex Bình Dương | ![]() |
Sacked[10] | ![]() |
Hà Nội | ![]() |
Resigned[11] | ![]() |
League table
Pos | Team | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | Qualification or relegation |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB Đà Nẵng (C) | 26 | 14 | 6 | 6 | 47 | 31 | +16 | 48 | 2013 AFC Cup Group stage |
2 | Hà Nội T&T | 26 | 13 | 8 | 5 | 43 | 35 | +8 | 47 | |
3 | Xuân Thành Sài Gòn | 26 | 12 | 10 | 4 | 43 | 23 | +20 | 46 | 2013 AFC Cup Group stage[lower-alpha 1] |
4 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 9 | 14 | 3 | 44 | 30 | +14 | 41 | |
5 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 11 | 6 | 9 | 33 | 33 | 0 | 39 | |
6 | Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 31 | +1 | 36 | |
7 | Navibank Sài Gòn | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 30 | +2 | 35 | |
8 | Vissai Ninh Bình | 26 | 10 | 3 | 13 | 40 | 49 | −9 | 33 | |
9 | Hà Nội | 26 | 9 | 5 | 12 | 46 | 47 | −1 | 32 | |
10 | Khatoco Khánh Hòa | 26 | 9 | 5 | 12 | 33 | 34 | −1 | 32 | |
11 | Thanh Hóa | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 36 | −4 | 32 | |
12 | Kienlongbank Kiên Giang | 26 | 9 | 5 | 12 | 30 | 39 | −9 | 32 | |
13 | TĐCS Đồng Tháp (R) | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 38 | −6 | 30 | Relegation to Vietnamese First Division |
14 | Hải Phòng (R) | 26 | 3 | 5 | 18 | 27 | 59 | −32 | 14 |
Rules for classification: 1) points; 2) goal difference; 3) number of goals scored.
(C) Champion; (R) Relegated.
Notes:
- Qualified by winning the 2012 Vietnamese Cup.
Positions by round
Results
Summary
Matches
Match-day 1
Hoàng Anh Gia Lai | 3 – 1 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Evaldo ![]() Kasule ![]() |
Report | dos Santos ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 0 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Report |
Navibank Sài Gòn | 2 – 2 | Sài Gòn |
---|---|---|
Tài Em ![]() Khánh Lâm ![]() |
Report | Oloya ![]() Nsi ![]() |
SHB Đà Nẵng | 3 – 2 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Minh Phương ![]() Hùng Sơn ![]() Merlo ![]() |
Report | Tấn Tài ![]() Văn Tân ![]() |
Match-day 2
Vicem Hải Phòng | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Rodrigo ![]() |
Report | Quang Hải ![]() |
Thanh Hóa | 0 – 0 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 4 – 0 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Văn Tân ![]() Hữu Phát ![]() Tấn Tài ![]() Majabvi ![]() |
Report |
Match-day 3
Hà Nội | 4 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Anjembe ![]() Thanh Trung ![]() |
Report | Oliveira ![]() Văn Học ![]() |
SHB Đà Nẵng | 4 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Hùng Sơn ![]() Ngọc Thanh ![]() Merlo ![]() Prent ![]() |
Report | Đức Dương ![]() |
Vicem Hải Phòng | 1 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Bryan ![]() |
Report | Ajala ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 2 – 2 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Hector ![]() Bebbe ![]() |
Report | Duy Nam ![]() ![]() Kayode ![]() Văn Quyết ![]() |
Navibank Sài Gòn | 1 – 2 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Pereira ![]() |
Report | Sanogo ![]() |
Match-day 4
Hoàng Anh Gia Lai | 0 – 2 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Report | Fonseca ![]() Pereira ![]() |
Sài Gòn | 4 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Nsi ![]() Rodrigues ![]() |
Report | Trọng Nghĩa ![]() ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Thanh Hiền ![]() Ajala ![]() |
Report | Filho ![]() |
Match-day 5
Hà Nội T&T | 3 – 2 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Marronkle ![]() Ngọc Duy ![]() |
Report | Emmanuel ![]() Mensah ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Tiến Thành ![]() Dourado ![]() |
Report |
Becamex Bình Dương | 0 – 0 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Report |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Ajala ![]() Derron ![]() |
Report | Quang Hướng ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 0 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Majabvi ![]() |
Report |
Match-day 6
Sông Lam Nghệ An | 2 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Hector ![]() Trọng Hoàng ![]() |
Report |
Thanh Hóa | 1 – 1 | Sài Gòn |
---|---|---|
Quốc Phương ![]() |
Report | Amougou ![]() |
Navibank Sài Gòn | 0 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Report | Umony ![]() |
Vicem Hải Phòng | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Đức Thắng ![]() Fagan ![]() |
Report | Văn Tân ![]() Văn Phong ![]() ![]() Filho ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 – 0 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Report |
Match-day 7
Kienlongbank Kiên Giang | 2 – 3 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Oseni ![]() |
Report | Filho ![]() Văn Trương ![]() Cardosc ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | 2 – 2 | Sài Gòn |
---|---|---|
Andrade ![]() |
Report | Nsi ![]() Alves ![]() |
Navibank Sài Gòn | 2 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Được Em ![]() Quang Hải ![]() |
Report | Bật Hiếu ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 2 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Farias ![]() Razak ![]() ![]() |
Report | Kayode ![]() Marronkle ![]() Văn Lâm ![]() ![]() |
Hà Nội | 3 – 3 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Công Vinh ![]() Anjembe ![]() Thành Lương ![]() |
Report | Quốc Anh ![]() Merlo ![]() Duy Lam ![]() ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | 0 – 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Report |
Match-day 8
Khatoco Khánh Hòa | 3 – 0 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Thanh Tuấn ![]() Hữu Chương ![]() Majabvi ![]() |
Report |
Thanh Hóa | 3 – 5 | Hà Nội |
---|---|---|
Emmanuel ![]() Hora ![]() Mensah ![]() |
Report | Công Vinh ![]() Ezeocha ![]() Anjembe ![]() Thanh Vân ![]() |
Match-day 9
Hoàng Anh Gia Lai | 0 – 0 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Report | Hữu Phát ![]() ![]() |
SHB Đà Nẵng | 2 – 2 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Quốc Anh ![]() Thanh Hưng ![]() |
Report | Oseni ![]() Quang Huy ![]() ![]() |
Thanh Hóa | 3 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Quốc Phương ![]() Gilmar ![]() Mensah ![]() |
Report |
Sông Lam Nghệ An | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Hector ![]() Sơn Hà ![]() |
Report | Văn Nghĩa ![]() |
Match-day 10
Hà Nội | 0 – 0 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Report |
Navibank Sài Gòn | 3 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Khánh Lâm ![]() Fonseca ![]() Duy Khánh ![]() |
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 1 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Filho ![]() |
Report | Marronkle ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 0 | Sài Gòn |
---|---|---|
Văn Thành ![]() Tiến Thành ![]() Danh Ngọc ![]() ![]() |
Report | Đình Luật ![]() ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | 0 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Report |
Match-day 11
Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Hoài Nam ![]() Hoài Nam ![]() ![]() |
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 0 – 1 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Report | Văn Thắng ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 3 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Hải Anh ![]() Ajala ![]() |
Report | Merlo ![]() Klechkaroski ![]() Quốc Anh ![]() |
Hà Nội | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Ezeocha ![]() |
Report | Quang Hướng ![]() |
Match-day 12
Sông Lam Nghệ An | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Dieng ![]() Trọng Hoàng ![]() Văn Bình ![]() |
Report | Ngọc Điểu ![]() |
Navibank Sài Gòn | 3 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Fonseca ![]() Quang Hải ![]() Tài Em ![]() |
Report | Abraham ![]() |
Thanh Hóa | 4 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Lemessa ![]() Quốc Phương ![]() Việt Thắng ![]() Văn Thắng ![]() |
Report |
Match-day 13
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Thanh Tấn ![]() Văn Long ![]() |
Report |
TĐCS Đồng Tháp | 1 – 3 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Hải Anh ![]() Bửu Ngọc ![]() |
Report | Viết Đàn ![]() Hoài Nam ![]() Oseni ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 3 | Hà Nội |
---|---|---|
Sanogo ![]() |
Report | Thành Lương ![]() Mboussi ![]() Công Vinh ![]() |
SHB Đà Nẵng | 2 – 1 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Merlo ![]() Thanh Hưng ![]() |
Report | Kavin ![]() |
Becamex Bình Dương | 0 – 2 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Report | Ngọc Điểu ![]() Adejala ![]() |
Hà Nội T&T | 3 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Kayode ![]() Marronkle ![]() |
Report | Fonseca ![]() |
Match-day 14
Navibank Sài Gòn | 0 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Report |
Hà Nội | 4 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Danny val Bakel ![]() Anjembe ![]() Công Vinh ![]() |
Report | Chí Công ![]() |
Thanh Hóa | 1 – 0 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Sunday ![]() |
Report | Moussa Sanogo ![]() ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Agostinho Petronil ![]() |
Report |
Match-day 15
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 2 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Văn Hạnh ![]() Adejala ![]() |
Report | Merlo ![]() Timár ![]() ![]() Minh Phương ![]() |
Thanh Hóa | 2 – 0 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Việt Thắng ![]() Bật Hiếu ![]() |
Report |
Sài Gòn Xuân Thành | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Minh Chuyên ![]() |
Report | Ekpe ![]() |
Match-day 16
Navibank Sài Gòn | 2 – 2 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Plaza ![]() |
Report | Fagan ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 0 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Report |
The Vissai Ninh Bình | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Danh Ngọc ![]() Dourado ![]() |
Report | Adejala Adewale ![]() |
SHB Đà Nẵng | 1 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Thanh Hưng ![]() |
Report |
Match-day 17
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 0 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Evaldo ![]() |
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 2 | Hà Nội |
---|---|---|
Adejala Adewale ![]() |
Report | Ezeocha ![]() Đình Hưng ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Hoàng Max ![]() Hải Anh ![]() Felix ![]() |
Report | Tiến Thành ![]() Ngọc Tân ![]() |
Hà Nội T&T | 2 – 6 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Marronkle ![]() Kayode ![]() Sỹ Cường ![]() ![]() |
Report | Trọng Hoàng ![]() Abass ![]() Hồng Việt ![]() Dickson ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 1 – 2 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Hoàng Vissai ![]() |
Report | Aniekan ![]() Được Em ![]() |
Match-day 18
Navibank Sài Gòn | 2 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Được Em ![]() Ekpe ![]() |
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Ngọc Điểu ![]() |
Report | Kpennosen ![]() |
Thanh Hóa | 2 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Quốc Phương ![]() Sunday ![]() |
Report | Hữu Long ![]() |
Match-day 19
Thanh Hóa | 2 – 4 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Emmanuel ![]() Quốc Phương ![]() Lemessa ![]() |
Report | Kayode ![]() Ngọc Duy ![]() Bảo Khánh ![]() Roland ![]() ![]() |
Vicem Hải Phòng | 0 – 3 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Văn Ngân ![]() ![]() |
Report | Tiến Thành ![]() Sanogo ![]() |
Hà Nội | 3 – 2 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Công Vinh ![]() Đình Hưng ![]() Anjembe ![]() |
Report | Aganun ![]() Hữu Long ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 0 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Văn Cường ![]() |
Report | Thanh Tuấn ![]() ![]() |
Navibank Sài Gòn | 0 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Ekpe ![]() |
Report |
Sông Lam Nghệ An | 1 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Trọng Hoàng ![]() |
Report | van Bakel ![]() Huỳnh Phú ![]() ![]() |
Match-day 20
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Filho ![]() |
Report |
Hà Nội T&T | 2 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Văn Quyết ![]() Kayode ![]() |
Report | Thanh Hưng ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 4 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
John ![]() Danh Ngọc ![]() Vissai ![]() Tiến Thành ![]() |
Report | Hendricks ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Aganun ![]() Marcelo ![]() |
Report | Nwakaeme ![]() Sơn Hà ![]() ![]() |
Becamex Bình Dương | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Tăng Tuấn ![]() |
Report | Quang Hải ![]() |
Sài Gòn Xuân Thành | 0 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Report |
Match-day 21
Sài Gòn Xuân Thành | 2 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Oloya ![]() Amougou ![]() |
Report | Andrade ![]() Filho ![]() ![]() |
Hà Nội T&T | 2 – 3 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Kayode ![]() Văn Quyết ![]() |
Report | Gustavo ![]() Sanogo ![]() Tiến Thành ![]() ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 3 – 0 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Aganun ![]() Hoàng Thiên ![]() Cardosc ![]() |
Report |
Sông Lam Nghệ An | 5 – 2 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Trọng Hoàng ![]() Hector ![]() Bebbe ![]() Dieng ![]() |
Report | Đình Tùng ![]() Văn Tuyến ![]() |
Thanh Hóa | 2 – 0 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Quốc Phương ![]() Văn Thắng ![]() Đức Tuấn ![]() |
Report |
Match-day 22
The Vissai Ninh Bình | 2 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Văn Duyệt ![]() Dourado ![]() |
Report | Xuân Hiếu ![]() |
Navibank Sài Gòn | 1 – 0 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Tài Em ![]() |
Report |
Match-day 23
Khatoco Khánh Hòa | 3 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Tấn Tài ![]() Ngọc Tùng ![]() Văn Tân ![]() |
Report |
Navibank Sài Gòn | 1 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Tài Em ![]() |
Report | Trọng Hoàng ![]() |
Match-day 24
Thanh Hóa | 2 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Lemessa ![]() Thế Dương ![]() |
Report | Rudolph ![]() |
Becamex Bình Dương | 5 – 3 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Vũ Phong ![]() Samson ![]() |
Report | Ansah ![]() Bryan ![]() |
SHB Đà Nẵng | 0 – 0 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Report |
Hà Nội T&T | 1 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Marronkle ![]() |
Report | Andrade ![]() |
Match-day 25
Sông Lam Nghệ An | 5 – 3 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Nwakaeme ![]() Dieng ![]() Hồng Việt ![]() Hồng Việt ![]() ![]() |
Report | Danh Ngọc ![]() Gustavo ![]() John ![]() Gustavo ![]() |
Navibank Sài Gòn | 4 – 1 | Hà Nội |
---|---|---|
Tài Em ![]() Plaza ![]() Ekpe ![]() |
Report | Công Vinh ![]() |
SHB Đà Nẵng | 0 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Report | Hải Anh ![]() |
Thanh Hóa | 1 – 2 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Ngọc Hùng ![]() |
Report | Lemessa ![]() Tấn Tài ![]() |
Becamex Bình Dương | 1 – 1 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Tăng Tuấn ![]() |
Report | Carlos ![]() |
Match-day 26
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 2 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Ajala ![]() Xuân Anh ![]() Ngọc Hùng ![]() |
Report | Emmanuel ![]() Anh Tuấn ![]() ![]() Mensah ![]() ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | 2 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Văn Hoàn ![]() Văn Tân ![]() |
Report | Dieng ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 2 – 0 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Rudolph ![]() Oseni ![]() |
Report |
Sài Gòn Xuân Thành | 0 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Report | Văn Quyết ![]() ![]() |
Top goalscorers
The Top Scorers as of 20 August 2012:
Rank | Name | Team | Goals[12] |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
Hà Nội | 17 |
2 | |||
![]() |
SHB Đà Nẵng | 16 | |
![]() |
Hà Nội T&T | 16 | |
3 | |||
![]() |
Sài Gòn Xuân Thành | 14 | |
![]() |
Sài Gòn Xuân Thành | 14 | |
![]() |
TĐCS Đồng Tháp | 14 | |
7 | ![]() |
Hà Nội T&T | 12 |
![]() |
The Vissai Ninh Bình | 12 | |
9 | ![]() |
Hà Nội | 11 |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 11 | |
![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 11 |
Awards
Monthly awards
Month | Club of the Month | Coach of the Month | Player of the Month | Best goal(s) of the Month | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Coach | Club | Player | Club | Player | Club | ||
January | Hà Nội T&T | ![]() |
SHB Đà Nẵng | ![]() |
Hà Nội T&T | ![]() |
Navibank Sài Gòn |
February | Xuân Thành Sài Gòn | ![]() |
Xuân Thành Sài Gòn | ![]() |
Hà Nội | ![]() |
Kiên Long Bank Kiên Giang |
March | Becamex Bình Dương | ![]() |
Becamex Bình Dương | ![]() |
SHB Đà Nẵng | ![]() |
SHB Đà Nẵng |
April | Hà Nội T&T | ![]() |
Hà Nội T&T | ![]() |
SHB Đà Nẵng | ![]() |
FLC Thanh Hóa |
May | TĐCS Đồng Tháp | ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | ![]() |
SHB Đà Nẵng | ![]() |
Hà Nội |
July | Xuân Thành Sài Gòn | ![]() |
Vissai Ninh Bình | ![]() |
SHB Đà Nẵng | ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai |
August | Xuân Thành Sài Gòn | ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | ![]() |
Hà Nội | ![]() |
Becamex Bình Dương |
Annual awards
Manager of the Season
Best player of the Season
References
- "V-League get down to business". VietNamNet.vn. 11 September 2011. Retrieved 11 September 2011.
- "V-League to have a new name". VietNamNet.vn. 15 December 2011. Retrieved 15 December 2011.
- "VPF công bố Nhà tài trợ chính Giải bóng đá Ngoại hạng-Eximbank 2012". VFF.org.vn. 22 December 2011. Archived from the original on 7 January 2012. Retrieved 23 December 2011.
- "New football clubs for Hanoi". VietNamNet.vn. 28 September 2011. Retrieved 28 September 2011.
- "The first FC has its own TV channel". VietNamNet.vn. 29 November 2011. Retrieved 29 November 2011.
- "Saigon FC to return to old name, says chairman". tuoitrenews.vn. 6 April 2012. Retrieved 6 April 2012.
- Hoàng Anh Gia Lai FC has Korean coach
- Tuan sacked after losing streak at Sai Gon FC
- "Archived copy". Archived from the original on 3 October 2015. Retrieved 25 April 2012.CS1 maint: archived copy as title (link)
- "Tổng hợp số liệu sau 26 vòng đấu giải VĐQG – Eximbank 2012". vnleague.com. Archived from the original on 17 February 2015. Retrieved 17 February 2015.(in Vietnamese)